Kể từ phiên bản 9.19 cụ thể là 12/06/2017. WOT đã cập nhật chế độ đánh xếp hạng. Khi mà chiến trường Clan Wars không còn hứng thú thì đánh Rank là lựa chọn mới cho anh em. Nhằm mục đích kiếm vé (Bonds) nhằm sở hữu các Trang Bị Cải Tiến đem lại lợi thế rất đáng kể cho tăng. Về cơ bản thì vẫn như trận đánh ngẫu nhiên nhưng giới hạn cho xe cấp 10. Người chơi được xếp trận với những người cùng hạng. Đánh để lên hạng và nhận phần thưởng sau mỗi giai đoạn (1 tuần) và mỗi mùa (1 tháng).
Đầu tiên anh em xem WG nói gì về chế độ xếp hạng trong video 9.19 để nắm rõ tổng quát.|
1. Các Định nghĩa
- Season (Mùa giải) — Là một khoảng thời gian cụ thể mà chế độ đánh xếp hạng được diễn ra. Mỗi mùa giải có phần thưởng và luật chơi riêng biệt.
- Stage (Giai đoạn) — mỗi mùa giải được chia thành các giai đoạn kéo dài một khoảng thời gian (7 ngày). Kết thúc giai đoạn, kết quả của bảng xếp hạng cá nhân mùa giải được lưu lại. Trong khi rank cá nhân và rank xe sẽ được reset để bước sang giai đoạn tiếp theo.
- Hạng cá nhân — là yếu tố tiến trình trong một giai đoạn. Hạng được liên kết với tài khoản nên có thể dùng bất cứ xe 10 nào để lên lên hạng.
- Hạng của xe — là yếu tố tiến trình trong một giai đoạn. Hạng của xe bạn có thể kiếm được khi lên được rank 5 là rank cao nhất của giai đoạn. Số lượng hạng của xe không giới hạn. Mỗi xe được tính hạng riêng cho từng xe cụ thể nên vạch của xe nào thì nó sẽ ở xe đấy.
- Chevron (vạch) — là yếu tố trong tiến trình lên hạng, dùng để tính quá trình lên hạng/ hạng của xe. Vạch có thể kiếm được, không thay đổi, hoặc bị mất dựa trên kết quả trận đánh. Số lượng vạch giữa các hạng, hạng của xe có thể khác nhau.
- Reducible rank — a rank that can be lost by the player (demoting them to a lower rank) upon losing a chevron.
- Irreducible rank — a rank assigned to the player that cannot be lost (within the current stage), even upon losing a chevron.
- Rank Points — a set number of points received for each rank / vehicle rank earned, whose resulting sum determines a player’s position in the Season Leaders (rating leaderboard). The number of points received may vary according to the specific personal rank / vehicle rank.
- Bonds — a new in-game currency that cannot be acquired for credits or Gold. Bonds are used to purchase Improved Equipment and Directives. The better the stage and season results, the greater the amount of bonds earned.
- Improved Equipment — identical in effect to Standard equipment, but features enhanced properties. Improved Equipment does not have classes, i.e. fits all vehicle types if the equivalent Standard equipment can be mounted on the selected vehicle. Improved Equipment is available in all battle modes.
- Directives — consumables that enhance mounted equipment (both Standard and Improved) or provide an additional bonus to trained skills and perks (or grant a fully trained skill / perk for one battle). Directives are mounted into a special slot and effective for one battle. There are two types of Directives: Equipment Directives and Crew Directives.
- Equipment Directives — provide an additional bonus to mounted equipment.
- Crew Directives — provide an additional bonus to a trained (up to any level) skill / perk, or grant a fully trained skill / perk in case the crew has not yet trained it.
- Badge — a new element of customization that can be received upon entering one of the Season Leaders leagues. The badge can be displayed next to a player’s nickname in all battle modes. It is also displayed on the battle loading screen, team list screen (on pressing Tab), in battle results, and next to a player’s nickname in the Garage.
- Season Leaders — a rating leaderboard where Ranked Battles participants are ordered according to their Rank Points and other performance parameters. To secure a position in Season Leaders, players must earn the required number of points specific to each given stage throughout the season. A player’s position in Season Leaders is determined by the sum of points earned in the season.
- League (Nhóm) — Bảng xếp hạng mùa được chia làm 3 nhóm (I, II, III) nhằm phản ánh trình độ và hiệu suất trận đánh.
- Đình chiến — Trong khoảng thời gian này chế độ đánh rank bị đóng
- Crate with rewards — a container holding several rewards obtainable once it is opened.
- Prime Time — an interval during the day when the “Ranked Battles” mode becomes available on specific servers.
- Effectiveness — ratio of battles where a chevron was received to the number of Ranked Battles fought throughout a season.
- Ranked Battle calendar — displays the duration of stages and Prime Times on servers.
- Base experience (Kinh nghiệm cơ bản ) — kinh nghiệm kiếm được trong trận đánh bao gồm kn thưởng từ vip, clan và trợ cấp cá nhân.
2. Tham gia
- Thời gian mùa Beta anh em xem ở dưới
- Sử dụng tăng cấp 10 để tham gia chế độ Rank
- Để vào trận đánh Rank, lựa chọn chọn chế độ chơi ở trong menu xưởng (Bên phải nút tham chiến)
- Đánh Rank chỉ diễn ra ở khung thời gian chính:
- Bắt đầu: 12/06/2017
- Thời gian chính:
- Thứ 2 - Thứ 5: 15:00 - 17:00 giờ VN và 19:00 - 21:00 giờ VN
- Thứ 6 - CN: 15:00 - 18:00 giờ VN và 19:00 - 22:00 giờ VN
3. Thể thức và Thời gian
Thể thức
- Trận đánh rank diễn ra trong các mùa giải riêng biệt
- Trận đấu với thể thức là 15 vs 15 (Trận đánh cơ bản)
- Thời gian trận đánh: 15 phút.
- Điều kiện chiến thắng: Diệt sạch tăng địch hoặc chiếm căn cứ địch.
- Xếp trận giống trận đánh ngẫu nhiên nhưng tính năng thêm là điều chỉnh cân bằng giữa người chơi có cùng thứ hạng hoặc có thứ gần nhau xếp vào trận.
- Bản đồ sử dụng: Karelia, Malinovka, Himmelsdorf, Prokhorovka, Lakeville, Ruinberg, Murovanka, Cliff, Abbey, Westfield, Sand River, El Halluf, Airfield, Fjords, Redshire, Steppes, Fisherman's Bay, Mountain Pass, Arctic Region, Live Oaks, Highway, Serene Coast, Winter Himmelsdorf, Fiery Salient, Winterberg.
- Không được tạo trung đội.
- Bạc hay exp cũng giống như chế độ trận đánh ngẫu nhiên
Mùa giải
- Mùa Beta sẽ diễn ra 28 ngày và chia thành 4 giai đoạn
- Mỗi giai đoạn là 7 ngày từ thứ 2 đến CN: